Đọc nhanh: 头胸部 (đầu hung bộ). Ý nghĩa là: phần đầu ngực.
头胸部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần đầu ngực
某些节肢动物 (如螃蟹、虾) 的头部和胸部紧连在一起,合称为头胸部
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头胸部
- 他 受伤 在 头部
- Anh ấy bị thương ở phần đầu.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 他 胸部 中 枪
- Anh ta bị bắn vào ngực.
- 子弹 击中 胸部
- Một viên đạn trong ngực anh ta.
- 先头部队 打响 了
- cánh quân tiên phong đã nổ súng rồi.
- 先头部队 跟 敌人 接火 了
- bộ đội đi đầu đã chạm súng với địch.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 他 的 胸部 受伤 了
- Ngực anh ta bị thương rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
胸›
部›