胸膛 xiōngtáng
volume volume

Từ hán việt: 【hung thang】

Đọc nhanh: 胸膛 (hung thang). Ý nghĩa là: ngực. Ví dụ : - 袒露胸膛 phanh ngực; cởi trần.. - 掩着怀(上衣遮盖着胸膛而不扣钮扣)。 mặc áo không gài nút. - 宽厚的胸膛。 bộ ngực nở nang.

Ý Nghĩa của "胸膛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

胸膛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngực

躯干的一部分,在颈和腹之间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 袒露 tǎnlù 胸膛 xiōngtáng

    - phanh ngực; cởi trần.

  • volume volume

    - 掩着 yǎnzhe 怀 huái ( 上衣 shàngyī 遮盖着 zhēgàizhe 胸膛 xiōngtáng ér 不扣 bùkòu 钮扣 niǔkòu )

    - mặc áo không gài nút

  • volume volume

    - 宽厚 kuānhòu de 胸膛 xiōngtáng

    - bộ ngực nở nang.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸膛

  • volume volume

    - 胸膛 xiōngtáng 内有 nèiyǒu 心脏 xīnzàng

    - Trong lồng ngực có tim.

  • volume volume

    - 袒露 tǎnlù 胸膛 xiōngtáng

    - phanh ngực; cởi trần.

  • volume volume

    - 宽厚 kuānhòu de 胸膛 xiōngtáng

    - bộ ngực nở nang.

  • volume volume

    - 掩着 yǎnzhe 怀 huái ( 上衣 shàngyī 遮盖着 zhēgàizhe 胸膛 xiōngtáng ér 不扣 bùkòu 钮扣 niǔkòu )

    - mặc áo không gài nút

  • volume volume

    - 长矛 chángmáo 刺中 cìzhòng le 胸膛 xiōngtáng

    - Cây thương đâm trúng ngực địch.

  • volume volume

    - 胸膛 xiōngtáng mǎn shì 激情 jīqíng

    - Trong ngực đầy nhiệt huyết.

  • volume volume

    - 短刀 duǎndāo 快速 kuàisù 击进 jījìn 胸膛 xiōngtáng

    - Con dao ngắn đâm nhanh vào ngực.

  • volume volume

    - mén le mén 自己 zìjǐ de 胸口 xiōngkǒu

    - Anh ấy sờ vào ngực mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
    • Pinyin: Tāng , Táng
    • Âm hán việt: Thang
    • Nét bút:ノフ一一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BFBG (月火月土)
    • Bảng mã:U+819B
    • Tần suất sử dụng:Cao