Đọc nhanh: 形声 (hình thanh). Ý nghĩa là: hình thanh (một trong sáu phép tạo chữ Hán, chữ do hai phần hình và thanh ghép thành, phần hình có liên quan đến nghĩa chữ, phần thanh liên quan đến âm đọc của chữ); phép hình thanh.
形声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình thanh (một trong sáu phép tạo chữ Hán, chữ do hai phần hình và thanh ghép thành, phần hình có liên quan đến nghĩa chữ, phần thanh liên quan đến âm đọc của chữ); phép hình thanh
六书之一形声是说字由'形'和'声'两部分合成,形旁和全字的意 义有关,声旁和全字的读音有关如由形旁'氵 (水)'和声旁'工、可'分别合成'江、河'形声字占汉字总 数的百分之八十以上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形声
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 声名狼藉 ( 形容 名声 极坏 )
- nhơ danh xấu tiếng; thanh danh lụn bại.
- 声名狼藉 ( 形容 人 的 名誉 极坏 )
- thanh danh bê bối.
- 沸天震地 ( 形容 声音 极响 )
- long trời lở đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
形›