Đọc nhanh: 脯子 (bô tử). Ý nghĩa là: thịt ức; ức (loài chim). Ví dụ : - 鸡脯子。 ức gà.
脯子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt ức; ức (loài chim)
鸡、鸭等胸部的肉
- 鸡脯 子
- ức gà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脯子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 鸡脯 子
- ức gà.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 那 孩子 拍 着 小 胸脯
- Đứa trẻ vỗ vào ngực mình.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
脯›