脯子 pú zi
volume volume

Từ hán việt: 【bô tử】

Đọc nhanh: 脯子 (bô tử). Ý nghĩa là: thịt ức; ức (loài chim). Ví dụ : - 鸡脯子。 ức gà.

Ý Nghĩa của "脯子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脯子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thịt ức; ức (loài chim)

鸡、鸭等胸部的肉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鸡脯 jīpú zi

    - ức gà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脯子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • volume volume

    - 鸡脯 jīpú zi

    - ức gà.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 孩子 háizi pāi zhe xiǎo 胸脯 xiōngpú

    - Đứa trẻ vỗ vào ngực mình.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Pú
    • Âm hán việt: , Phủ
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIJB (月戈十月)
    • Bảng mã:U+812F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình