volume volume

Từ hán việt: 【bô.phủ】

Đọc nhanh: (bô.phủ). Ý nghĩa là: thịt khô, mứt. Ví dụ : - 兔脯 thịt thỏ khô. - 鹿脯 thịt hươu khô. - 果脯 mứt

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thịt khô

肉干

Ví dụ:
  • volume volume

    - 兔脯 tùpú

    - thịt thỏ khô

  • volume volume

    - 鹿脯 lùpú

    - thịt hươu khô

✪ 2. mứt

蜜饯果干

Ví dụ:
  • volume volume

    - 果脯 guǒfǔ

    - mứt

  • volume volume

    - 桃脯 táopú

    - mứt đào

  • volume volume

    - 杏脯 xìngfǔ

    - mứt hạnh

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 兔脯 tùpú

    - thịt thỏ khô

  • volume volume

    - 鸡脯 jīpú zi

    - ức gà.

  • volume volume

    - 果脯 guǒfǔ

    - mứt

  • volume volume

    - tíng le 下来 xiàlai 拍拍 pāipāi 胸脯 xiōngpú le 一个 yígè

    - Cô dừng lại, vỗ ngực và ợ một cái.

  • volume volume

    - 桃脯 táopú

    - mứt đào

  • volume volume

    - 孩子 háizi pāi zhe xiǎo 胸脯 xiōngpú

    - Đứa trẻ vỗ vào ngực mình.

  • volume volume

    - tiǎn zhe 胸脯 xiōngpú

    - ưỡn ngực

  • volume volume

    - 杏脯 xìngfǔ

    - mứt hạnh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Pú
    • Âm hán việt: , Phủ
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIJB (月戈十月)
    • Bảng mã:U+812F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình