Đọc nhanh: 脯 (bô.phủ). Ý nghĩa là: thịt khô, mứt. Ví dụ : - 兔脯 thịt thỏ khô. - 鹿脯 thịt hươu khô. - 果脯 mứt
脯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thịt khô
肉干
- 兔脯
- thịt thỏ khô
- 鹿脯
- thịt hươu khô
✪ 2. mứt
蜜饯果干
- 果脯
- mứt
- 桃脯
- mứt đào
- 杏脯
- mứt hạnh
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脯
- 兔脯
- thịt thỏ khô
- 鸡脯 子
- ức gà.
- 果脯
- mứt
- 她 停 了 下来 , 拍拍 胸脯 , 打 了 一个 嗝
- Cô dừng lại, vỗ ngực và ợ một cái.
- 桃脯
- mứt đào
- 那 孩子 拍 着 小 胸脯
- Đứa trẻ vỗ vào ngực mình.
- 腆 着 胸脯
- ưỡn ngực
- 杏脯
- mứt hạnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脯›