Đọc nhanh: 胸脯肉 (hung bô nhụ). Ý nghĩa là: lườn.
胸脯肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lườn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸脯肉
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 她 停 了 下来 , 拍拍 胸脯 , 打 了 一个 嗝
- Cô dừng lại, vỗ ngực và ợ một cái.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 那 孩子 拍 着 小 胸脯
- Đứa trẻ vỗ vào ngực mình.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 腆 着 胸脯
- ưỡn ngực
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 他 的 胸部 肌肉 很 发达
- Cơ ngực anh ấy thật khủng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺼›
肉›
胸›
脯›