Đọc nhanh: 顿足捶胸 (đốn tú chuỷ hung). Ý nghĩa là: giậm chân đấm ngực; giận dữ.
顿足捶胸 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giậm chân đấm ngực; giận dữ
见〖捶胸顿足〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顿足捶胸
- 拊膺顿足
- giậm chân đấm ngực.
- 他 顿足 表达 不满
- Anh ấy giậm chân thể hiện sự không hài lòng.
- 她 因为 不满 而 顿足
- Cô ấy giậm chân vì không hài lòng.
- 饱以老拳 ( 用 拳头 足足地 打 他 一顿 )
- đấm nó một trận.
- 跌足 捶胸
- giậm chân đấm ngực
- 马克 捶胸顿足 , 痛不欲生
- Mark đập ngực và đá chân, đau đớn không muốn sống.
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 你 真是 烦人 、 真想 捶 你 一顿
- Ngươi thật là đáng ghét, thật sự muốn đấm ngươi một trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捶›
胸›
足›
顿›