Đọc nhanh: 网眼背心 (võng nhãn bội tâm). Ý nghĩa là: Áo may ô mắt lưới.
网眼背心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo may ô mắt lưới
网眼背心是Emporio Armani品牌旗下的一款产品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网眼背心
- 他 是 个 有 好 心眼儿 的 人
- Anh ấy là người có bụng dạ rốt.
- 他 心眼儿 窄 , 受不了 委屈
- Bụng dạ anh ta hẹp hòi không chịu được oan ức.
- 他 这个 人 就是 心眼儿 太 多
- Anh ấy đã lo lắng quá mức rồi.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 他 打网球 来 放松 身心
- Anh ấy chơi quần vợt để thư giãn.
- 他 总是 用 心眼 分析 问题
- Anh ấy luôn dùng trí tuệ để phân tích vấn đề.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 他们 在 网上 玩得 很 开心
- Họ lên mạng chơi rất vui vẻ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
眼›
网›
背›