Đọc nhanh: 衬里背心 (sấn lí bội tâm). Ý nghĩa là: Áo lót bên trong.
衬里背心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo lót bên trong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衬里背心
- 书 不慎 丢却 , 心里 好 不 懊恼
- sơ ý làm mất cuốn sách, trong lòng khó chịu quá.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 心里 感到 十分 慚愧 , 浃背汗流
- Trong lòng thấy rất hổ thẹn, cả người mồ hôi đầm đìa
- 他吐出 心里话
- Anh ấy nói ra những lời trong lòng.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 从 心底 里 感到 亲切
- tự đáy lòng cảm thấy thân thiết.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 一 想到 叫 孩子 遭罪 我 心里 就 难受
- Khi nghĩ đến việc con cái phải chịu đựng khổ cực, lòng tôi cảm thấy khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
背›
衬›
里›