Đọc nhanh: 背光自动关闭等待时间 (bội quang tự động quan bế đẳng đãi thì gian). Ý nghĩa là: Thời gian tự động tắt đèn.
背光自动关闭等待时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời gian tự động tắt đèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背光自动关闭等待时间
- 长时间 等待 让 她 煎熬 不已
- Việc chờ đợi lâu dài khiến cô ấy dằn vặt không ngừng.
- 她 在 空闲 时间 喜欢 骑马 运动
- Khi rảnh rỗi, cô ấy thích cưỡi ngựa.
- 他 正在 等待 合适 的 时
- Anh ấy đang chờ thời cơ thích hợp.
- 成功 需要 长时间 的 等待
- Thành công cần sự chờ đợi lâu dài.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 你 等 多长时间 了 ?
- Bạn đợi bao lâu rồi?
- 家务劳动 看起来 没什么 , 实际上 很 占 时间
- Việc nhà tưởng chừng như không nhiều nhưng thực ra lại tiêu tốn rất nhiều thời gian.
- 他 为了 家庭 牺牲 了 自己 的 时间
- Anh ấy hy sinh thời gian của mình vì gia đình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
关›
动›
待›
时›
等›
背›
自›
闭›
间›