Đọc nhanh: 背光自动关闭 (bội quang tự động quan bế). Ý nghĩa là: Đèn sau lưng máy tự tắt.
背光自动关闭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn sau lưng máy tự tắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背光自动关闭
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 观光客 为什么 想要 把 自己 关进 笼子
- Tại sao một khách du lịch lại muốn bị nhốt vào lồng
- 电脑 自动关机 了
- Máy tính đã tự động tắt.
- 他 倍加 珍惜 自然环境 , 积极参与 环保 活动
- Anh ấy đặc biệt quý trọng môi trường tự nhiên và tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
- 他 只 关注 自己 那 一局
- Anh ấy chỉ quan tâm đến phần của mình.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 这种 灭火器 的 开关 能 自动 开启
- Công tắc của bình chữa cháy này có thể tự động tắt mở.
- 他们 的 商业活动 并 不 总是 光明正大 的
- Hoạt động kinh doanh của họ không phải lúc nào cũng quang minh chính đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
关›
动›
背›
自›
闭›