股东特别大会 gǔdōng tèbié dàhuì
volume volume

Từ hán việt: 【cổ đông đặc biệt đại hội】

Đọc nhanh: 股东特别大会 (cổ đông đặc biệt đại hội). Ý nghĩa là: đại hội cổ đông đặc biệt.

Ý Nghĩa của "股东特别大会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

股东特别大会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đại hội cổ đông đặc biệt

special shareholders' meeting

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股东特别大会

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 股东 gǔdōng bèi 召集 zhàojí 叁加 sānjiā 股东大会 gǔdōngdàhuì

    - Những cổ đông đó đã được triệu tập để tham gia Đại hội cổ đông.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 股东 gǔdōng

    - Tôi chỉ là cổ đông lớn.

  • volume volume

    - 农民起义 nóngmínqǐyì 农民 nóngmín 暴动 bàodòng 农民 nóngmín 暴动 bàodòng 特别 tèbié shì zhǐ 血腥 xuèxīng 暴动 bàodòng

    - Nông dân nổi dậy, nông dân bạo loạn, đặc biệt là những cuộc bạo động đẫm máu của nông dân.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī jiāng 本月 běnyuè kāi 股东会 gǔdōnghuì

    - Công ty sẽ họp cổ đông vào tháng này.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 雨下 yǔxià 特别 tèbié

    - Trời đang mưa rất to.

  • volume

    - 90 de 股东 gǔdōng 出席 chūxí le 会议 huìyì

    - 90% cổ đông tham dự hội nghị.

  • volume volume

    - 大学 dàxué 教会 jiāohuì 许多 xǔduō 东西 dōngxī

    - Đại học đã dạy tôi nhiều điều.

  • - 每次 měicì 一起 yìqǐ xiào dōu huì 觉得 juéde 特别 tèbié 快乐 kuàilè

    - Mỗi lần cười cùng em, anh luôn cảm thấy vô cùng vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao