Đọc nhanh: 年度股东大会 (niên độ cổ đông đại hội). Ý nghĩa là: đại hội cổ đông thường niên.
年度股东大会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại hội cổ đông thường niên
annual shareholders' meeting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年度股东大会
- 大姨 每年 都 会 来看 我们
- Bác gái mỗi năm đều đến thăm chúng tôi.
- 那些 股东 被 召集 去 叁加 股东大会
- Những cổ đông đó đã được triệu tập để tham gia Đại hội cổ đông.
- 我 只是 大 股东
- Tôi chỉ là cổ đông lớn.
- 年度 会议 定 在 下个月
- Cuộc họp hàng năm được định vào tháng tới.
- 大约 十年 前 , 我们 去 那里 度蜜月
- Chúng tôi đến đó hưởng tuần trăng mật khoảng mười năm trước.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 公司 将 于 本月 开 股东会
- Công ty sẽ họp cổ đông vào tháng này.
- 大学 教会 我 许多 东西
- Đại học đã dạy tôi nhiều điều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
会›
大›
年›
度›
股›