Đọc nhanh: 股东大会 (cổ đông đại hội). Ý nghĩa là: Đại hội cổ đông.
股东大会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại hội cổ đông
企业一切重大的人事任免和重大的经营决策一般都得股东大会认可和批准方才有效。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股东大会
- 那些 股东 被 召集 去 叁加 股东大会
- Những cổ đông đó đã được triệu tập để tham gia Đại hội cổ đông.
- 我 只是 大 股东
- Tôi chỉ là cổ đông lớn.
- 我们 是 大 股东
- Chúng tôi là cổ đông lớn.
- 东濒 大海
- phía Đông kề biển
- 公司 将 于 本月 开 股东会
- Công ty sẽ họp cổ đông vào tháng này.
- 90 的 股东 出席 了 会议
- 90% cổ đông tham dự hội nghị.
- 大学 教会 我 许多 东西
- Đại học đã dạy tôi nhiều điều.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
会›
大›
股›