Đọc nhanh: 肛门直肠 (khang môn trực trường). Ý nghĩa là: trực tràng (giải phẫu).
肛门直肠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trực tràng (giải phẫu)
rectum (anatomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肛门直肠
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 外痔 在 肛门 周围 结成 硬结
- trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 出 了 院门 , 直奔 当街
- ra khỏi nhà là chạy bon bon trên đường.
- 排闼 直入 ( 推门 就 进去 )
- đẩy cửa đi vào.
- 医生 检查 了 他 的 肛门
- Bác sĩ đã kiểm tra hậu môn của anh ấy.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
直›
肛›
肠›
门›