Đọc nhanh: 联邦紧急措施署 (liên bang khẩn cấp thố thi thự). Ý nghĩa là: FEMA, Cơ quan Quản lý Khẩn cấp Liên bang.
联邦紧急措施署 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. FEMA
✪ 2. Cơ quan Quản lý Khẩn cấp Liên bang
Federal Emergency Management Agency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联邦紧急措施署
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 他们 发放 了 紧急 援助
- Họ đã xử trí viện trợ khẩn cấp.
- 他 参与 了 紧急 救援 行动
- Anh ấy đã tham gia vào hoạt động cứu viện khẩn cấp.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 应急 措施
- biện pháp đáp ứng những nhu cầu bức thiết.
- 事情 紧急 , 不能 推延
- sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
- 他 采取措施 解决 了 问题
- Anh ấy đã thực hiện các biện pháp để giải quyết vấn đề.
- 他们 处理 了 紧急事件
- Họ đã xử lý sự việc khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
急›
措›
施›
紧›
署›
联›
邦›