Đọc nhanh: 官署 (quan thự). Ý nghĩa là: công sở; công thự; quan thự.
官署 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công sở; công thự; quan thự
官厅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官署
- 他们 部署 了 方案
- Họ đã sắp xếp phương án.
- 黄埔军官学校
- trường sĩ quan Hoàng Phố.
- 官署 里 有 很多 文件
- Trong cơ quan chính phủ có nhiều tài liệu.
- 他 为官 向来 不污
- Ông ta làm quan luôn thanh liêm.
- 他们 忽略 了 政党 的 官方 路线
- Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.
- 他们 有 一位 法官 和 两个 审判员
- Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.
- 他 似乎 比较 像 一个 军官 , 而 不 像 一个 商业 行政主管
- Anh ta dường như giống một sĩ quan hơn là một người quản lý kinh doanh.
- 他 做 了 在座 的 每 一位 检控官 会 做 的 事
- Anh ta đã làm những gì mà bất kỳ công tố viên nào trong phòng này sẽ làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
署›