Đọc nhanh: 联合国粮农组织 (liên hợp quốc lương nông tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Nông lương Liên hợp quốc (FAO).
联合国粮农组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức Nông lương Liên hợp quốc (FAO)
Food and Agriculture Organization of the United Nations (FAO)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合国粮农组织
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 据说 那个 国家 有 很多 民间组织
- người ta nói rằng có rất nhiều tổ chức dân sự ở đất nước đó.
- 你入 过 无国界 医生 组织
- Bạn đã ở trong bác sĩ không biên giới?
- 土改 后 他们 就 串联 了 几户 农民 , 组织 了 一个 互助组
- sau cải cách ruộng đất, họ móc nối với mấy hộ nông dân, tổ chức được một tổ đổi công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
合›
国›
粮›
组›
织›
联›