Đọc nhanh: 船到桥头自然直 (thuyền đáo kiều đầu tự nhiên trực). Ý nghĩa là: thuyền đến đầu cầu tự ắt thẳng: ẩn dụ chuyện đến bước đường cùng luôn sẽ có cách giải quyết, (nghĩa bóng) Mọi thứ sẽ ổn cả thôi.
船到桥头自然直 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thuyền đến đầu cầu tự ắt thẳng: ẩn dụ chuyện đến bước đường cùng luôn sẽ có cách giải quyết
✪ 2. (nghĩa bóng) Mọi thứ sẽ ổn cả thôi
fig. everything will be all right
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船到桥头自然直
- 他 坐 着 自造 的 小船 很 轻松 地 就 到达 了 对岸
- Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 倒行逆施 , 到头来 只能 搬起 石头砸 自己 的 脚
- làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 冷水浇头 ( 比喻 受到 意外 的 打击 或 希望 突然 破灭 )
- dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).
- 好你个 小强 , 骗钱 竟然 骗到 我 头上 了
- hay cho tên tiểu Vương, lừa tiền mà lại lừa tới tôi rồi
- 你 先别 问 , 到时候 自然 明白
- anh đừng hỏi vội, đến lúc đó tự nhiên sẽ rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
头›
桥›
然›
直›
自›
船›