Đọc nhanh: 肯尼迪航天中心 (khẳng ni địch hàng thiên trung tâm). Ý nghĩa là: Trung tâm vũ trụ Kennedy, Cape Canaveral 卡納維拉爾角 | 卡纳维拉尔角 , Florida.
肯尼迪航天中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung tâm vũ trụ Kennedy, Cape Canaveral 卡納維拉爾角 | 卡纳维拉尔角 , Florida
Kennedy space center, Cape Canaveral 卡納維拉爾角|卡纳维拉尔角 [Kǎ nà wéi lā ěr jiǎo], Florida
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肯尼迪航天中心
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 信息中心 昨天 宣告成立
- Trung tâm thông tin đã được công bố thành lập ngày hôm qua.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 我们 班过 两天 要 去 迪士尼 乐园
- Hai ngày nữa lớp mình sẽ đi Disneyland.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
- 明天 的 会议 将 在 会议 中心 举行
- Cuộc họp ngày mai sẽ được tổ chức tại trung tâm hội nghị.
- 你 是 我 心中 的 太阳 , 照亮 了 我 的 每 一天
- Em là mặt trời trong trái tim anh, chiếu sáng mỗi ngày của anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
天›
尼›
⺗›
心›
肯›
航›
迪›