Đọc nhanh: 联合国教科文组织 (liên hợp quốc giáo khoa văn tổ chức). Ý nghĩa là: UNESCO, Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc.
联合国教科文组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. UNESCO, Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc
UNESCO, United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合国教科文组织
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 国际刑警组织 估计 仅 在 过去 一年 里
- Interpol ước tính ít nhất một tá
- 土改 后 他们 就 串联 了 几户 农民 , 组织 了 一个 互助组
- sau cải cách ruộng đất, họ móc nối với mấy hộ nông dân, tổ chức được một tổ đổi công.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
国›
教›
文›
科›
组›
织›
联›