Đọc nhanh: 联合国环境规划署 (liên hợp quốc hoàn cảnh quy hoa thự). Ý nghĩa là: Chương trình Môi trường Liên hợp quốc (UNEP).
联合国环境规划署 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chương trình Môi trường Liên hợp quốc (UNEP)
United Nations Environment Program (UNEP)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合国环境规划署
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 拥挤 的 环境 不 适合 工作
- Môi trường đông đúc không phù hợp để làm việc.
- 我们 采纳 合理 的 规划
- Chúng tôi tiếp nhận quy hoạch hợp lý.
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
合›
国›
境›
环›
署›
联›
规›