Đọc nhanh: 联合国开发计划署 (liên hợp quốc khai phát kế hoa thự). Ý nghĩa là: Chương trình Phát triển Liên hợp quốc.
联合国开发计划署 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chương trình Phát triển Liên hợp quốc
United Nations Development Program
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合国开发计划署
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 临 出发 , 又 改变 计划
- Sắp khởi hành, lại thay đổi kế hoạch.
- 他们 开始 履行 新 的 计划
- Họ bắt đầu thực hiện kế hoạch mới.
- 他们 在 计划 办 开会
- Họ họp ở phòng kế hoạch.
- 你 的 想法 和 我 的 计划 是 吻合 的
- Ý tưởng của bạn khớp với kế hoạch của tôi.
- 公司 正在 计划 开阔 国际 市场
- Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.
- 公司 计划 发展 人工智能 领域
- Công ty có kế hoạch phát triển lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
发›
合›
国›
开›
署›
联›
计›