Đọc nhanh: 耐高温面料 (nại cao ôn diện liệu). Ý nghĩa là: chất liệu chịu được nhiệt độ cao.
耐高温面料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất liệu chịu được nhiệt độ cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐高温面料
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 今天 的 气温 高于 昨天
- Nhiệt độ hôm nay cao hơn hôm qua.
- 今天 的 气温 不及 昨天 高
- Nhiệt độ hôm nay không cao bằng hôm qua.
- 这种 面料 的 纤维 含量 很 高
- Loại vải này có hàm lượng sợi rất cao.
- 这个 材料 能够 抵抗 高温
- Vật liệu này có thể chống lại nhiệt độ cao.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 他 用 特殊 面料 装饰 沙发
- Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
温›
耐›
面›
高›