Đọc nhanh: 喉咙发炎 (hầu lung phát viêm). Ý nghĩa là: viêm họng. Ví dụ : - 你的喉咙发炎了,舌苔很厚。这些都是感冒的症状 Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh. - 你的喉咙发炎了。 Cổ họng cậu bị viêm rồi.. - 他患了重感冒,而且喉咙发炎。 Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.
喉咙发炎 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm họng
人体的咽部及其喉部受到病毒或者细菌感染导致的组织炎症。
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
- 你 的 喉咙 发炎 了
- Cổ họng cậu bị viêm rồi.
- 他 患 了 重感冒 , 而且 喉咙 发炎
- Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喉咙发炎
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 她 的 喉咙 发炎 了
- Cổ họng của cô ấy bị viêm.
- 你 的 喉咙 发炎 了
- Cổ họng cậu bị viêm rồi.
- 他 的 喉咙 发炎 了
- Anh ấy bị viêm họng.
- 我 的 喉咙 正在 发炎
- Cổ họng của tôi đang bị viêm.
- 喉咙 发炎 会 引起 咳嗽
- Viêm họng có thể gây ho.
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
- 他 患 了 重感冒 , 而且 喉咙 发炎
- Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
咙›
喉›
炎›