Đọc nhanh: 养殖协会 (dưỡng thực hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội chăn nuôi.
养殖协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội chăn nuôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养殖协会
- 她 不会 轻易 妥协
- Cô ấy sẽ không dễ dàng thỏa hiệp.
- 养殖业
- nghề nuôi trồng thuỷ sản
- 养殖 海带
- nuôi trồng tảo biển
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 他们 是 贸易 协会 的 会员
- Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.
- 会议 上 协商 了 计划
- Đã bàn bạc về kế hoạch trong cuộc họp.
- 养育 子女 还 没有 得到 社会 的 充分 重视
- Việc nuôi dạy con cái chưa nhận được sự quan tâm đúng mức của xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
养›
协›
殖›