Đọc nhanh: 翻卷 (phiên quyển). Ý nghĩa là: quay; xoay; bay. Ví dụ : - 红旗翻卷 cờ đỏ bay phấp phới. - 雪花在空中翻卷 hoa tuyết bay trong không trung.. - 船尾翻卷着层层浪花 từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.
翻卷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quay; xoay; bay
上下翻动
- 红旗 翻卷
- cờ đỏ bay phấp phới
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 船尾 翻卷 着 层层 浪花
- từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻卷
- 红旗 翻卷
- cờ đỏ bay phấp phới
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 今年 的 收成 比 去年 翻倍
- Năm nay thu hoạch gấp đôi năm trước.
- 船尾 翻卷 着 层层 浪花
- từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 他 不 小心 推翻 了 杯子
- Anh ấy vô tình làm đổ cái cốc.
- 他们 为了 翻身 而 奋斗
- Họ phấn đấu nỗ lực vùng lên.
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
翻›