Đọc nhanh: 白卷 (bạch quyển). Ý nghĩa là: giấy trắng (bài thi không làm được). (白卷儿)没有写出文章或答案的考卷. Ví dụ : - 交白卷 nộp giấy trắng
白卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy trắng (bài thi không làm được). (白卷儿)没有写出文章或答案的考卷
没有写出答案的试卷,另一意为天真纯朴。(白卷儿)没有写出文章或答案的考卷
- 交白卷
- nộp giấy trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白卷
- 交白卷
- nộp giấy trắng
- 白云 舒卷
- mây trắng cuồn cuộn.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 咱们 必须 把 情况 摸清楚 , 不能 回去 交白卷
- chúng ta nhất thiết phải nắm rõ tình hình, không thể trở về tay không.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
白›