Đọc nhanh: 翻刻 (phiên khắc). Ý nghĩa là: phiên bản; bản sao (in ấn). Ví dụ : - 翻刻本 bản sao. - 翻刻重印 in lại bản sao
翻刻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiên bản; bản sao (in ấn)
按照原版重新雕版 (印刷)
- 翻 刻本
- bản sao
- 翻刻 重印
- in lại bản sao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻刻
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 为 人 刻毒
- khắc nghiệt với người khác.
- 严守 时刻 , 准时 到 会
- nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
- 翻 刻本
- bản sao
- 翻刻 重印
- in lại bản sao
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 两个 人 扭打 起来 , 满地 翻滚
- hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
- 这人 说 翻 立刻 翻
- Người này nói trở mặt là trở ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
翻›