翻刻 fānkè
volume volume

Từ hán việt: 【phiên khắc】

Đọc nhanh: 翻刻 (phiên khắc). Ý nghĩa là: phiên bản; bản sao (in ấn). Ví dụ : - 翻刻本 bản sao. - 翻刻重印 in lại bản sao

Ý Nghĩa của "翻刻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翻刻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phiên bản; bản sao (in ấn)

按照原版重新雕版 (印刷)

Ví dụ:
  • volume volume

    - fān 刻本 kèběn

    - bản sao

  • volume volume

    - 翻刻 fānkè 重印 chóngyìn

    - in lại bản sao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻刻

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • volume volume

    - wèi rén 刻毒 kèdú

    - khắc nghiệt với người khác.

  • volume volume

    - 严守 yánshǒu 时刻 shíkè 准时 zhǔnshí dào huì

    - nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.

  • volume volume

    - fān 刻本 kèběn

    - bản sao

  • volume volume

    - 翻刻 fānkè 重印 chóngyìn

    - in lại bản sao

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng guò 江面 jiāngmiàn shàng 顷刻间 qǐngkèjiān 掀起 xiānqǐ le 巨浪 jùlàng

    - một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 扭打 niǔdǎ 起来 qǐlai 满地 mǎndì 翻滚 fāngǔn

    - hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén shuō fān 立刻 lìkè fān

    - Người này nói trở mặt là trở ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hặc , Khắc
    • Nét bút:丶一フノノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOLN (卜人中弓)
    • Bảng mã:U+523B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao