Đọc nhanh: 转体 (chuyển thể). Ý nghĩa là: quay người; xoay người.
转体 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quay người; xoay người
旋转身体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转体
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 她 扭转 了 身体
- Cô ấy đã xoay người.
- 小狗 扭转 身体 跑 去
- Chó con quay người chạy đi.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 她 的 身体 情况 逐渐 好转
- Tình trạng thể chất của cô dần dần được cải thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
转›