Đọc nhanh: 彩卷 (thải quyển). Ý nghĩa là: phim màu; phim nhựa màu.
彩卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim màu; phim nhựa màu
彩色胶卷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩卷
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 交白卷
- nộp giấy trắng
- 人生 历过 风雨 , 方见 彩虹
- Đời người trải qua giông bão mới thấy cầu vồng.
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 五彩缤纷
- loè loẹt rối rắm
- 五彩缤纷
- nhiều màu rực rỡ.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
彩›