Đọc nhanh: 宝卷 (bảo quyển). Ý nghĩa là: bảo quyển (một loại văn hát nói, kể chuyện xen với hát).
宝卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo quyển (một loại văn hát nói, kể chuyện xen với hát)
一种韵文和散文相间杂的说唱文学,由唐代的变文和宋代和尚的说经发展而成,早期作品的题材多为宣扬因果报应的佛教故事,明代以后多用民间故事和现实生 活做题材
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝卷
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他们 偷 珠宝
- Bọn họ trộm châu báu.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 他们 发掘 了 地下 的 宝藏
- Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.
- 他们 在 抢救 宝贵 的 文物
- Họ đang cứu hộ những hiện vật quý giá.
- 他们 卷入 了 一场 复杂 的 争端
- Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.
- 他 卖 的 珠宝 成色 十足
- Trang sức anh ấy bán là vàng nguyên chất.
- 他们 正在 整理 这些 卷
- Họ đang sắp xếp những hồ sơ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
宝›