Đọc nhanh: 扁卷螺 (biển quyển loa). Ý nghĩa là: ốc dẹt.
扁卷螺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ốc dẹt
腹足类的一科,螺壳红褐色,扁平而薄,头部大,有一对细而长的触角生活在池沼、沟渠或水田里有的种类是姜片虫的中间宿主,对人类健康和淡水养殖业都有害通称扁螺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁卷螺
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 他 把 纸卷 了 起来
- Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 他 拧紧 了 螺丝
- Anh ấy đã vặn chặt con ốc.
- 他 挑 着 行李 , 扁担 压 得 嘎吱 嘎吱 的 响
- anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.
- 他 找到 了 丢失 的 卷子
- Anh ấy đã tìm thấy bài làm bị mất.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
扁›
螺›