Đọc nhanh: 案卷 (án quyển). Ý nghĩa là: hồ sơ vụ án, hồ sơ lưu; bản lưu.
案卷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hồ sơ vụ án
古代官署分类存档的文件;以案一卷故称案卷今指各单位分类保存以备查阅的文件
✪ 2. hồ sơ lưu; bản lưu
机关或企业等分类保存以备查考的文件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 案卷
- 今日 审了 两堂 案
- Hôm nay xét xử hai vụ án.
- 五卅惨案
- cuộc thảm sát Ngũ Tạp (phong trào 30 tháng 5; cuộc biểu tình chống đế quốc do Đảng Cộng sản Trung quốc lãnh đạo ngày 30/5/1925)
- 赶紧 吊 案卷
- Nhanh chóng rút hồ sơ.
- 他 也许 知道 答案
- Anh ấy có lẽ biết đáp án.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 与 此案 毫无 关涉
- anh ấy không có dính líu gì với vụ án này.
- 他 一定 知道 答案
- Anh ấy nhất định biết câu trả lời.
- 今天 必须 提交 设计方案
- Hôm nay phải nộp phương án thiết kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
案›