Đọc nhanh: 含羞草 (hàm tu thảo). Ý nghĩa là: cây mắc cỡ; cây trinh nữ; tổ đỉa.
含羞草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây mắc cỡ; cây trinh nữ; tổ đỉa
一种含羞草属植物 (Mimosa pudica) ,叶掌状,其羽片为羽状,具多数小的小叶,当植物被触及时,其叶柄下垂且羽片和小叶紧闭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含羞草
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 含羞 不语
- thẹn thùng không nói
- 含羞 而 去
- xấu hổ bỏ đi
- 不要 羞辱 他人
- Đừng sỉ nhục người khác.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
羞›
草›