Đọc nhanh: 羞人 (tu nhân). Ý nghĩa là: cảm thấy khó xử; ngượng ngùng; xấu hổ muốn chết.
羞人 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm thấy khó xử; ngượng ngùng; xấu hổ muốn chết
感觉难为情或羞耻羞死人了
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞人
- 不要 羞辱 他人
- Đừng sỉ nhục người khác.
- 你 不要 羞辱 别人
- Bạn đừng làm nhục người khác.
- 如果 你 不害羞 , 那 害羞 的 是 别人
- Nếu bạn không ngại, người ngại là người khác.
- 她 对生 人 很 害羞
- Cô ấy rất nhút nhát với người lạ.
- 这 孩子 一见 生人 就 害羞
- Đứa trẻ ngại ngùng khi gặp người lạ.
- 人 不可 无羞
- Người không thể không có chuyện xấu hổ.
- 这些 羞 真是 诱人
- Những món ăn ngon này thật hấp dẫn.
- 羞辱 别人 是 不 对 的
- Sỉ nhục người khác là không đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
羞›