娇羞 jiāoxiū
volume volume

Từ hán việt: 【kiều tu】

Đọc nhanh: 娇羞 (kiều tu). Ý nghĩa là: e thẹn; thẹn thùng.

Ý Nghĩa của "娇羞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娇羞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. e thẹn; thẹn thùng

形容少女害羞的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇羞

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 娇宠 jiāochǒng 妹妹 mèimei

    - Anh ấy luôn nuông chiều em gái.

  • volume volume

    - hěn 害羞 hàixiū

    - Anh ấy rất mắc cỡ.

  • volume volume

    - 当众 dāngzhòng 羞辱 xiūrǔ le 对手 duìshǒu

    - Anh ấy làm nhục đối thủ trước đám đông.

  • volume volume

    - 露出 lùchū 娇羞 jiāoxiū zhī 颜色 yánsè

    - Cô ấy vừa lộ ra vẻ mặt e thẹn.

  • volume volume

    - duì 错误 cuòwù 感到 gǎndào 羞耻 xiūchǐ

    - Anh ấy cảm thấy xấu hổ về lỗi lầm.

  • volume volume

    - zài 失败 shībài hòu 感到 gǎndào 羞惭 xiūcán

    - Anh ấy cảm thấy xấu hổ sau thất bại.

  • volume volume

    - duì 宠物 chǒngwù hěn 娇宠 jiāochǒng

    - Anh ấy rất nuông chiều thú cưng.

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái 长得 zhǎngde hěn 娇美 jiāoměi

    - Cô gái đó rất xinh đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:フノ一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHKL (女竹大中)
    • Bảng mã:U+5A07
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQNG (廿手弓土)
    • Bảng mã:U+7F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao