含羞 hánxiū
volume volume

Từ hán việt: 【hàm tu】

Đọc nhanh: 含羞 (hàm tu). Ý nghĩa là: xấu hổ; ngượng ngùng; ngượng ngập; thẹn thùng; e lệ; e thẹn. Ví dụ : - 含羞不语 thẹn thùng không nói. - 含羞而去 xấu hổ bỏ đi

Ý Nghĩa của "含羞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

含羞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xấu hổ; ngượng ngùng; ngượng ngập; thẹn thùng; e lệ; e thẹn

脸上带着害羞的神情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 含羞 hánxiū 不语 bùyǔ

    - thẹn thùng không nói

  • volume volume

    - 含羞 hánxiū ér

    - xấu hổ bỏ đi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含羞

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 羞辱 xiūrǔ dào 忍无可忍 rěnwúkěrěn de 地步 dìbù

    - Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.

  • volume volume

    - 含羞 hánxiū 不语 bùyǔ

    - thẹn thùng không nói

  • volume volume

    - 含羞 hánxiū ér

    - xấu hổ bỏ đi

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 桌上 zhuōshàng 摆满 bǎimǎn le xiū

    - Hôm nay trên bàn bày đầy món ăn ngon.

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Quả nhãn giàu vitamin.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 就是 jiùshì 吵嘴 chǎozuǐ 从不 cóngbù 含沙射影 hánshāshèyǐng 指桑骂槐 zhǐsāngmàhuái

    - Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.

  • volume volume

    - bèi 调侃 tiáokǎn jiù 害羞 hàixiū le

    - Anh ấy ngại ngùng khi bị trêu chọc

  • volume volume

    - rén 不可 bùkě 无羞 wúxiū

    - Người không thể không có chuyện xấu hổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm , Hám
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OINR (人戈弓口)
    • Bảng mã:U+542B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQNG (廿手弓土)
    • Bảng mã:U+7F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao