Đọc nhanh: 含羞 (hàm tu). Ý nghĩa là: xấu hổ; ngượng ngùng; ngượng ngập; thẹn thùng; e lệ; e thẹn. Ví dụ : - 含羞不语 thẹn thùng không nói. - 含羞而去 xấu hổ bỏ đi
含羞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xấu hổ; ngượng ngùng; ngượng ngập; thẹn thùng; e lệ; e thẹn
脸上带着害羞的神情
- 含羞 不语
- thẹn thùng không nói
- 含羞 而 去
- xấu hổ bỏ đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含羞
- 他们 被 羞辱 到 忍无可忍 的 地步
- Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.
- 含羞 不语
- thẹn thùng không nói
- 含羞 而 去
- xấu hổ bỏ đi
- 今日 桌上 摆满 了 羞
- Hôm nay trên bàn bày đầy món ăn ngon.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他 一 被 调侃 就 害羞 了
- Anh ấy ngại ngùng khi bị trêu chọc
- 人 不可 无羞
- Người không thể không có chuyện xấu hổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
羞›