Đọc nhanh: 没羞 (một tu). Ý nghĩa là: không biết xấu hổ; không biết hổ thẹn. Ví dụ : - 没心没肺地跳,没羞没臊地笑,没日没夜地玩,没完没了的闹。 Mặt dày không biết xấu hổ, rong chơi ngày đêm, phiền não vô tận.
没羞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không biết xấu hổ; không biết hổ thẹn
脸皮厚;不害羞
- 没心没肺 地 跳 , 没羞没臊 地笑 , 没日没夜 地玩 , 没完没了 的 闹
- Mặt dày không biết xấu hổ, rong chơi ngày đêm, phiền não vô tận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没羞
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 一人 消费 , 没有 拖累 拍板 干脆
- một người tiêu xài, không cần phải tính toán dứt khoát
- 没羞没臊
- không biết hổ thẹn gì nữa.
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 没心没肺 地 跳 , 没羞没臊 地笑 , 没日没夜 地玩 , 没完没了 的 闹
- Mặt dày không biết xấu hổ, rong chơi ngày đêm, phiền não vô tận.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
没›
羞›