惭怍 cán zuò
volume volume

Từ hán việt: 【tàm tạc】

Đọc nhanh: 惭怍 (tàm tạc). Ý nghĩa là: xấu hổ; hổ thẹn. Ví dụ : - 自增惭怍 tự thêm hổ thẹn

Ý Nghĩa của "惭怍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惭怍 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xấu hổ; hổ thẹn

惭愧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自增惭 zìzēngcán zuò

    - tự thêm hổ thẹn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惭怍

  • volume volume

    - 自惭 zìcán táo mèi

    - tự xấu hổ cho sự ngu muội của mình.

  • volume volume

    - 满面 mǎnmiàn 羞惭 xiūcán

    - vô cùng hổ thẹn

  • volume volume

    - 难道 nándào 感到 gǎndào 惭愧 cánkuì ma

    - Chẳng lẽ anh không thấy xấu hổ hay sao?

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 帮上 bāngshàng 惭愧 cánkuì 极了 jíle

    - Không giúp được bạn, tôi cảm thấy rất hổ thẹn.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 觉得 juéde 惭愧 cánkuì

    - Tôi không cảm thấy hổ thẹn chút nào.

  • volume volume

    - 自增惭 zìzēngcán zuò

    - tự thêm hổ thẹn

  • volume volume

    - miàn yǒu 惭色 cánsè

    - mặt lộ vẻ xấu hổ

  • volume volume

    - cán zuò

    - thẹn thùng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tạc
    • Nét bút:丶丶丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHS (心竹尸)
    • Bảng mã:U+600D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàm
    • Nét bút:丶丶丨一フ丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PKQL (心大手中)
    • Bảng mã:U+60ED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình