Đọc nhanh: 惭颜 (tàm nhan). Ý nghĩa là: xấu hổ; mắc cỡ; hổ thẹn.
惭颜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xấu hổ; mắc cỡ; hổ thẹn
羞愧的表情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惭颜
- 他 心事重重 , 颜色 十分 愁苦
- Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.
- 他 是 我 的 蓝颜 知己
- Anh ấy là tri kỷ nam giới của tôi.
- 他 惭愧 地 低下 了 头
- Anh ấy hổ thẹn cúi đầu.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 他 正在 上 颜色 给 墙壁
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他 居然 敢 给 我 颜色 看 !
- Anh ta thế mà lại dám cho tôi bài học.
- 他 是 世界 上 最 厚颜无耻 的 人
- Nó là thằng vô liêm sỉ nhất trên đời.
- 他们 的 衣服 颜色 整齐
- Màu sắc trang phục của họ rất đồng nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惭›
颜›