Đọc nhanh: 美国资讯交换标准码 (mĩ quốc tư tấn giao hoán tiêu chuẩn mã). Ý nghĩa là: ASCII, Mã tiêu chuẩn Hoa Kỳ để trao đổi thông tin.
美国资讯交换标准码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ASCII, Mã tiêu chuẩn Hoa Kỳ để trao đổi thông tin
ASCII, American Standard Code for Information Interchange
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国资讯交换标准码
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 即使 是 包吃包住 工资 也 不能 低于 最低工资 标准
- Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.
- 审美 标准 存有 歧差
- Tiêu chuẩn thẩm mỹ có sự khác nhau.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 小说 中 的 美国 邮编 制度 意味着 对 人们 交流 的 控制
- Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
- 用 解码器 交换 罪证 录像
- Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.
- 我们 学校 开始 进行 交换 国际 留学生
- trường chúng tôi bắt đầu trao đổi sinh viên quốc tế
- 两 国 领导人 交换 了 意见
- Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
准›
国›
换›
标›
码›
美›
讯›
资›