Đọc nhanh: 国家标准码 (quốc gia tiêu chuẩn mã). Ý nghĩa là: Guo Biao hoặc GB, mã hóa PRC tiêu chuẩn, viết tắt cho 國標 碼 | 国标 码.
国家标准码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Guo Biao hoặc GB, mã hóa PRC tiêu chuẩn, viết tắt cho 國標 碼 | 国标 码
Guo Biao or GB, the standard PRC encoding, abbr. 國標碼|国标码
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家标准码
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 15 号 的 标准间 已经 没有 了
- Phòng tiêu chuẩn ngày 15 đã hết phòng rồi ạ.
- 这位 作家 的 稿酬 标准 相当 高
- Tiêu chuẩn nhuận bút của nhà văn này khá cao.
- 这家 公司 明码标价
- Công ty này niêm yết giá công khai.
- 中国 是 一个 发展中国家
- Trung Quốc là quốc gia đang phát triển.
- 国民 财富 在 很大 程度 上 取决于 一个 国家 的 教育 水准
- "Tài sản quốc dân phần lớn phụ thuộc vào trình độ giáo dục của một quốc gia."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
国›
家›
标›
码›