Đọc nhanh: 美国国家标准学会 (mĩ quốc quốc gia tiêu chuẩn học hội). Ý nghĩa là: Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI).
美国国家标准学会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI)
American National Standards Institute (ANSI)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国国家标准学会
- 他 决定 去 美国 留学
- Anh quyết định đi Mỹ du học.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 我 不 觉得 美国 博物馆 会要 你 的 马克笔
- Tôi không nghĩ Smithsonian's sẽ muốn điểm đánh dấu của bạn.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 她 的 一些 绘画 作品 在 国家 美术馆 里 展出
- Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
- 儒家 学说 对 中国 有 很 深 的 影响
- Học thuyết Nho giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến Trung Quốc.
- 古是 一个 美丽 的 国家
- Cuba là một quốc gia xinh đẹp.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
准›
国›
学›
家›
标›
美›