Đọc nhanh: 国家标准中文交换码 (quốc gia tiêu chuẩn trung văn giao hoán mã). Ý nghĩa là: CNS 11643, mã hóa ký tự Trung Quốc được thông qua ở Đài Loan, 1986-1992.
国家标准中文交换码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. CNS 11643, mã hóa ký tự Trung Quốc được thông qua ở Đài Loan, 1986-1992
CNS 11643, Chinese character coding adopted in Taiwan, 1986-1992
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家标准中文交换码
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
- 两 国 领导人 交换 了 意见
- Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.
- 结婚年龄 在 不同 国家 和 文化 中 有所不同
- Độ tuổi kết hôn khác nhau ở các quốc gia và nền văn hóa khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
交›
准›
国›
家›
换›
文›
标›
码›