Đọc nhanh: 德国标准化学会 (đức quốc tiêu chuẩn hoá học hội). Ý nghĩa là: Deutsches Institut für Normung e. V. (DIN), Viện tiêu chuẩn hóa Đức.
德国标准化学会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Deutsches Institut für Normung e. V. (DIN)
✪ 2. Viện tiêu chuẩn hóa Đức
German Institute for Standardization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德国标准化学会
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 我们 学习 外国 的 文化
- Chúng tôi học văn hóa của nước ngoài.
- 我 希望 有 机会 去 中国 留学
- Tôi hi vọng có cơ hội đến Trung Quốc du học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
准›
化›
国›
学›
德›
标›