Đọc nhanh: 美国电话电报公司 (mĩ quốc điện thoại điện báo công ti). Ý nghĩa là: AT&T.
美国电话电报公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. AT&T
AT&T
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国电话电报公司
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 我要 在 办公室 里接 这个 电话
- Tôi sẽ nhận cuộc gọi này ở văn phòng.
- 碰巧在 附近 有个 公用电话亭
- Tình cờ có một buồng điện thoại công cộng gần đó.
- 这家 公司 入口 电子产品
- Công ty này nhập khẩu sản phẩm điện tử.
- 公司 专注 于 电子 贸易
- Công ty tập trung vào thương mại điện tử.
- 你 知道 美国 的 三大 电视网 吗 ?
- Bạn có biết về ba đài truyền hình lớn ở Mỹ không?
- 公司 电来 重要 消息
- Công ty gửi điện đến tin quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
国›
报›
电›
美›
话›