Đọc nhanh: 美国国家航空航天局 (mĩ quốc quốc gia hàng không hàng thiên cục). Ý nghĩa là: NASA, Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia, cơ quan của chính phủ Hoa Kỳ.
✪ 1. NASA, Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia, cơ quan của chính phủ Hoa Kỳ
NASA, National Aeronautics and Space Administration, agency of US government
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国国家航空航天局
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 四川 向 有 天府之国 的 美称
- Tứ Xuyên từ xưa đến nay vẫn được ca ngợi là kho báu của trời.
- 国王 每天 处理 国家 大事
- Quốc vương xử lý việc quốc gia đại sự mỗi ngày.
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
- 我们 迎接 祖国 的 美好 明天
- Chúng ta đón chào ngày mai tươi đẹp của tổ quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
天›
家›
局›
空›
美›
航›