Đọc nhanh: 美国国家侦察局 (mĩ quốc quốc gia trinh sát cục). Ý nghĩa là: Văn phòng trinh sát quốc gia (của Hoa Kỳ).
美国国家侦察局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn phòng trinh sát quốc gia (của Hoa Kỳ)
National Reconnaissance Office (of the United States)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国国家侦察局
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 秘鲁 是 一个 美丽 的 国家
- Peru là một quốc gia xinh đẹp.
- 资料 来源 : 英国 国家统计局
- Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
- 她 的 一些 绘画 作品 在 国家 美术馆 里 展出
- Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
- 古是 一个 美丽 的 国家
- Cuba là một quốc gia xinh đẹp.
- 这个 国家 以 美食 闻名
- Quốc gia này nổi tiếng với ẩm thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侦›
国›
家›
察›
局›
美›