luó
volume volume

Từ hán việt: 【la】

Đọc nhanh: (la). Ý nghĩa là: heo; lợn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. heo; lợn

猪猡;猪

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:ノフノ丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHWLN (大竹田中弓)
    • Bảng mã:U+7321
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp